1.1.25 • Published 3 years ago

graph-board v1.1.25

Weekly downloads
-
License
MIT
Repository
github
Last release
3 years ago

graph-board

Codacy Badge

Một Thư Viện Vẽ Đồ Thị Bằng Javascript.

A Draw Graph Javascript Library.

Xem demo

Cách dùng cơ bản

Basic Usage

index.html

...
<div id="graph"></div>
...
import Graph from "graph-board";

// Khởi tạo đối tượng Graph
const graph = new Graph();

// Mount đồ thị vào một phần tử
graph.appendTo("#graph");

Tùy chọn

Options

Bạn có thêm một số tham số khi khởi tạo đồi tượng

Tham sốKiểu dữ liệuMặc địnhMô tả
directedbooleanfalseTùy chọn đồ thị có hướng hay vô hướng
showGridbooleanfalseTùy chọn hiện hay ẩn lưới
showDistancebooleanfalseHiển thị khoảng các giữa các đỉnh
radiusnumber20Bán kính của đỉnh

Ví dụ

Example

...

const options = {
    directed: true,
    showGrid: true,
    showDistance: true,
    radius: 35,
}

const graph = new Graph(options)
graph.appendTo('#graph')

...

Thuộc tính

Properties

Tên thuộc tínhGiá trịCấu trúc
nodesDanh sách chứa các đỉnh và vị trí của nó trên hệ tọa độnodes: {label:number, x: number, y: number}[]
edgesDanh sách các cung của đồ thịedges: {from:number, to: number}[]

Phương thức

Methods

Tên phương thứcTham sốMô tả
addNode(label:number)label: nhãn của nútThêm một nút vào đồ thị
addEdge(from:number, to:number)from: đỉnh bắt đầu của cung, to: đỉnh kết thúc của cungThêm một cung vào đồ thị
appendTo(selector: string)selector: css-selectorChèn giao diện đồ họa của đồ thị vào một đối tượng DOM
setDirected(directed: boolean)directed: booleanĐặt giá trị cho việc hiện hay ẩn hướng của đồ thị
setShowDistance(distance: boolean)distance: booleanĐặt giá trị cho việc hiện hay ẩn khoảng cách giữa các đỉnh
setShowGrid(showGrid: boolean)showGrid: booleanĐặt giá trị cho việc hiện hay ẩn lưới
exportMatrix(): numberKhông có tham sốTrả về ma trận kề của đồ thị
removeNode(label:number)label: nhãnXóa một nút có nhãn label
removeEdge(from: number, to: number)from: đỉnh bắt đầu của cung, to: đỉnh kết thúc của cungXóa một cung khỏi đồ thị

Donation

1.1.25

3 years ago

1.1.24

3 years ago

1.1.23

3 years ago

1.1.22

3 years ago

1.1.21

3 years ago

1.1.20

3 years ago

1.1.19

3 years ago

1.1.18

3 years ago

1.1.17

3 years ago

1.1.15

3 years ago

1.1.13

3 years ago

1.1.12

3 years ago

1.1.11

3 years ago

1.1.10

3 years ago

1.1.9

3 years ago

1.1.8

3 years ago

1.1.7

3 years ago

1.1.6

3 years ago

1.1.5

3 years ago

1.1.4

3 years ago

1.1.3

3 years ago

1.1.2

3 years ago

1.1.1

3 years ago

1.1.0

3 years ago

1.0.14

3 years ago

1.0.13

3 years ago

1.0.12

3 years ago

1.0.11

3 years ago

1.0.10

3 years ago

1.0.9

3 years ago

1.0.8

3 years ago

1.0.5

3 years ago

1.0.4

3 years ago

1.0.3

3 years ago

1.0.2

3 years ago

1.0.1

3 years ago

1.0.0

3 years ago