react-native-ssi-keypass v0.2.0
react-native-ssi-keypass
SSI Smart OPT APIs
Installation
npm install react-native-ssi-keypass
API
Chức năng kích hoạt
Method | Description | Params | Return Type |
---|---|---|---|
doActive6() | Kích hoạt người dùng mới, cho phép truyền userID | Promise<result, error> | |
doActive5() | Kích hoạt người dùng mới | Promise<result, error> | |
addNewToken() | Kích hoạt thêm loại token mới với người dùng | Promise<result, error> |
doActive6
Kích hoạt người dùng mới, cho phép truyền userID | Tham số | Kiểu | Mô tả | | :------------- | :------------- | :----------------------------------------- | | activationCode | String | Mã kích hoạt của người dùng | | pushToken | String | Push Token của APNS | | appId | String | Mã quy định cho app, thường là "1", "2"... | | serverUrl | String | Đường dẫn đến server Keypass | | successHandler | Block callback | SDK trả về kết quả thành công | | failureHandler | Block callback | SDK trả về kết quả lỗi. Mã lỗi: error.cod |e
doActive5
Kích hoạt người dùng mới
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
activationCode | String | Mã kích hoạt của người dùng |
pushToken | String | Push Token của APNS |
appId | String | Mã quy định cho app, thường là "1", "2"... |
serverUrl | String | Đường dẫn đến server Keypass |
successHandler | Block callback | SDK trả về kết quả thành công |
failureHandler | Block callback | SDK trả về kết quả lỗi. Mã lỗi: error.code |
addNewToken
Kích hoạt thêm loại token mới với người dùng | Tham số | Kiểu | Mô tả | | :------------- | :------------- | :----------------------------------------- | | tokenId | String | Chuỗi Serial Number của Token hiện tại | | activationCode | String | Mã kích hoạt của người dùng | | pushToken | String | Push Token của APNS | | appId | String | Mã quy định cho app | | serverUrl | String | Đường dẫn đến server Keypass | | successHandler | Block callback | SDK trả về kết quả thành công | | failureHandler | Block callback | SDK trả về kết quả lỗi. Mã lỗi: error.code |
Chức năng ký giao dịch
Method | Description | Params | Return Type |
---|---|---|---|
getTransactionInfoWithTransactionId() | Lấy thông tin giao dịch cần xác thực của người dùng | Promise<result> |
getTransactionInfoWithTransactionId
Tham số truyền vào
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
trasactionId | String | Mã giao dịch (có thể nhận được từ push notifcation) |
messageId | String | Mã tin nhắn push (có thể nhận được từ push notifcation) |
completionHandler | Block callback | SDK kết quả thành công hoặc lỗi. Mã lỗi: error.code |
(nếu 2 giá trị transactionId, messageId rỗng thì server trả về thông tin giao dịch mới nhất mà người dùng đang có)
Kết quả trả về
Tham số | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
reponseCode | int | Tham khảo mục Mã trả về |
message | String | Mô tả kết quả trả về |
userID | String | ID của người dùng tạo giao dịch |
transactionID | String | Mã của giao dịch được tạo |
transactionTypeID | int | - Loại giao dịch do ngân hàng quy định |
Ví dụ: giao dịch chuyển khoản nội bộ, giao dịch theo lô... | ||
transactionData | String | - Thông tin chi tiết của giao dịch. Mỗi loại giao dịch thì thông tin chi tiết sẽ có các trường cụ thể khác nhau, được ngăn cách bởi dấu gạch thẳng |
transactionStatusID | int | Tham khảo mục Mã trạng thái giao dịch |
challenge | String | - Mã challenge dùng kết hợp thông tin giao dịch để sinh OTP |
eSignerTypeID | int | - Chỉ ra định dạng thông tin giao dịch dùng để ký. Có 6 loại khác nhau do Keypass quy định. |
channelID | int | - Do ngân hàng quy định, để xác định kênh giao dịch (mobile banking, internet banking,...) |
etc...
Contributing
See the contributing guide to learn how to contribute to the repository and the development workflow.
License
MIT